THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2021-2022 KHỐI 12 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 11/10/2021

20:54 12/10/2021
Thứ Buổi Tiết 12T1 12T2 12L 12H 12Si 12A1 12A2 12VSĐ
2 S 1 SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT SHĐT
2 Anh (Quốc) Lý (Giang) Lý (Hồng) Toán (My) Anh (Dung) Văn (Lan) Anh (Hương) Lý (Oanh)
3 Toán (Anh) TC.Văn (Tiên) Lý (Hồng) GDCD (Phương) Địa (Hằng) Văn (Lan) Anh (Hương) Toán (My)
4 Toán (Anh) Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) Sử (Diệp) Địa (Hằng) Anh (Hiền) Sinh (Hành) Toán (My)
5 C.Nghệ (Cường) Sinh (Ngọc) Anh (Quốc) TC.Văn (Thắng) TC.Văn (Lan) Anh (Hiền) GDCD (Châu) Sinh (Hành)
C                  
1                
2 GDCD (Phương) Anh (Dung) Văn (Thắng) Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) Tin (Khánh) Toán (Trí) Sử (Đào)
3 Sinh (Thy) Sử (Y.Anh) C.Nghệ (Thái) GDCD (Phương) Toán (Nhân) Tin (Khánh) Anh (Hương) Địa (Tùng)
4 TC.Anh (Quốc) C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) Hóa (Hà) Anh (Hương) Địa (Tùng)
5 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
6 GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Sơn) GDQP (Mến) GDQP (Mến)
3 S 1 Văn (Tiên) GDCD (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn) Lý (Giang) Toán (Trang) TC.Toán (Trí) Sử (Đào)
2 Văn (Tiên) Tin (Phương) Văn (Thắng) Địa (Tuấn) Lý (Giang) Sử (Đào) TC.Toán (Trí) Hóa (Hà)
3 GDCD (Phương) Tin (Phương) Sinh (Thy) TC.Anh (Liên) Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Hóa (Hà)
4 Lý (Giang) Toán (Phi) Toán (Ngân) Văn (Thắng) Văn (Lan) Anh (Hiền) Sử (Đào) Tin (Phương)
5 Lý (Giang) Địa (Hằng) Toán (Ngân) Văn (Thắng) GDCD (Châu) Lý (Oanh) Hóa (Hà) Tin (Phương)
C                  
1 BDHSG TỈNH (4 tiết)   
T: Nhân, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh
V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, GDCD: Châu
2
3
4
5                
6                
4 S 1 Toán (Anh) Hóa (Mai) Tin (Phương) Hóa (Thủy) Văn (Lan) Lý (Oanh) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
2 Toán (Anh) Hóa (Mai) Tin (Phương) Hóa (Thủy) Văn (Lan) Anh (Hiền) Địa (Tùng) Anh (X.Anh)
3 Văn (Tiên) Ch.Tin (Phương) TC.Văn (Thắng) Anh (Quốc) Toán (Nhân) Anh (Hiền) Anh (Hương) Văn (Hiền)
4 Văn (Tiên) Sử (Y.Anh) C.Nghệ (Thái) Toán (My) Toán (Nhân) Hóa (Hà) Anh (Hương) Văn (Hiền)
5 Sử (Y.Anh) Anh (Dung) Toán (Ngân) Toán (My) Sinh (Thy) Hóa (Hà) Anh (Hương) Ch.V-S-D (Hiền-Đào-Tùng)
C                  
1                
2                
3                
4                
5                
6                
5 S 1 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sử (Đào) C.Nghệ (Thái) Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Anh (X.Anh)
2 Tin (Khánh) Ch.T-Ti (Phi-Phương) Sử (Đào) Toán (My) TC.Anh (Dung) Văn (Lan) Lý (Oanh) Anh (X.Anh)
3 Địa (Hằng) Anh (Dung) Văn (Thắng) Toán (My) Tin (Phương) Sử (Đào) Văn (Lan) C.Nghệ (Cường)
4 Toán (Anh) TC.Anh (Hiền) Toán (Ngân) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Toán (Trang) Văn (Lan) Văn (Hiền)
5 Toán (Anh) Văn (Tiên) Toán (Ngân) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) Toán (Trang) C.Nghệ (Cường) Văn (Hiền)
C                  
1                
2                
3 Hóa (Thủy) Lý (Giang) Hóa (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Thy) C.Nghệ (Cường) Tin (Khánh) Toán (My)
4 Hóa (Thủy) Lý (Giang) Hóa (Mai) Anh (Quốc) Sinh (Thy) Anh (Hiền) Tin (Khánh) Lý (Oanh)
5 Hoa Hoa       Hoa Hoa  
6 Hoa Hoa       Hoa Hoa  
6 S 1 C.Nghệ (Cường) Toán (Phi) Anh (Quốc) C.Nghệ (Thái) Lý (Giang) Toán (Trang) Toán (Trí) TC.Toán (My)
2 Lý (Giang) Toán (Phi) Anh (Quốc) Hóa (Thủy) Hóa (Hiền) GDCD (Châu) Toán (Trí) TC.Toán (My)
3 Hóa (Thủy) C.Nghệ (Cường) GDCD (Phương) Lý (Tuyên) C.Nghệ (Thái) Văn (Lan) Hóa (Hà) GDCD (Châu)
4 TC.Văn (Tiên) Hóa (Mai) Lý (Hồng) Lý (Tuyên) Sử (Y.Anh) Văn (Lan) C.Nghệ (Cường) Anh (X.Anh)
5 SHL (Giang) SHL (U.Mai) SHL (Hồng) SHL (N.Thắng) SHL (Y.Anh) SHL (Oanh) SHL (Hương) SHL (Đào)
C                  
1 BDHSG TỈNH (4 tiết)   
T: Giàu, L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Khánh
V: Sương, S: Hạnh, D: Hằng, A: Linh, GDCD: Châu
2
3
4
5 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
6 TD (Vân) TD (Vân) TD (Vân) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Chính) TD (Trúc) TD (Trúc)
7 S 1 Sinh (Thy) Văn (Tiên) Địa (Hằng) Sử (Diệp) Toán (Nhân) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Toán (My)
2 Sử (Y.Anh) Toán (Phi) Địa (Hằng) Văn (Thắng) Toán (Nhân) Sinh (Ngọc) Văn (Lan) Toán (My)
3 Địa (Hằng) Toán (Phi) TC.Anh (Quốc) Văn (Thắng) Tin (Phương) Toán (Trang) Toán (Trí) Sinh (Hành)
4 Toán (Anh) Anh (Dung) Sinh (Thy) Tin (Khánh) Tin (Phương) Địa (Tùng) Toán (Trí) Văn (Hiền)
5 Anh (Quốc) Địa (Hằng) Hóa (Mai) Tin (Khánh) Anh (Dung) Địa (Tùng) Sinh (Hành) Ch.Văn (Hiền)
C                  
1                
2                
3 Anh (Quốc) Văn (Tiên) Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) Anh (Dung) TC.Toán (Trang) GDCD (Châu) TC.Toán (My)
4 Anh (Quốc) Văn (Tiên) Lý (Hồng) Sinh (Ngọc) GDCD (Châu) TC.Toán (Trang) Văn (Lan) TC.Toán (My)
5             Pháp  
6             Pháp  
CN S 1                
2                
3                
4                
  GVCN   Giang U.Mai Hồng N.Thắng Y.Anh Oanh Hương Đào
PHÒNG B.1 B.2 B.3 B.4 B.5 B.7 B.8 B.6

Tin khác