THỜI KHÓA BIỂU HK1 NĂM HỌC 2021-2022 KHỐI 11 ÁP DỤNG TỪ 11/10/2021
20:49 12/10/2021Thứ | Buổi | Tiết | 11T1 | 11T2 | 11L | 11H | 11Si | 11A1 | 11A2 | 11VSĐ |
2 | S | 1 | SHĐT | SHĐT | SHĐT | SHĐT | SHĐT | SHĐT | SHĐT | SHĐT |
2 | Toán (Nhân) | GDCD (Châu) | Sinh (Hành) | Địa (Tuấn) | Sinh (Ngọc) | Anh (Linh) | Địa (Hằng) | Văn (Chính) | ||
3 | Lý (Giang) | C.Nghệ (Cường) | Địa (Tuấn) | Anh (Dung) | Sinh (Ngọc) | Sinh (Chi) | GDCD (Châu) | Văn (Chính) | ||
4 | Lý (Giang) | Văn (Mai) | Toán (Nghĩa) | Văn (Khánh) | Địa (Tuấn) | Sinh (Chi) | C.Nghệ (Cường) | Sử (Hạnh) | ||
5 | Địa (Tuấn) | Sử (Y.Anh) | Toán (Nghĩa) | Văn (Khánh) | Sử (Hạnh) | Toán (Trí) | TC.Anh (Thường) | Địa (Hằng) | ||
C | ||||||||||
1 | ||||||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
5 | ||||||||||
6 | ||||||||||
3 | S | 1 | Hóa (Thủy) | Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) | Văn (Khánh) | GDCD (Châu) | Toán (Nghĩa) | Lý (Quốc) | Văn (Mai) | C.Nghệ (Cường) |
2 | GDCD (Châu) | Ch.T-Ti (Ngân-Khánh) | Văn (Khánh) | C.Nghệ (Cường) | Toán (Nghĩa) | Lý (Quốc) | Văn (Mai) | Ch.Văn (Chính) | ||
3 | Tin (Suyền) | TC.T-Ti (Ngân-Khánh) | Lý (Tuyên) | Toán (Nghĩa) | C.Nghệ (Cường) | GDCD (Châu) | Anh (Thường) | Ch.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) | ||
4 | Văn (Mai) | Lý (Oanh) | GDCD (Châu) | Sinh (Hành) | Sinh (Ngọc) | C.Nghệ (Cường) | Anh (Thường) | TC.V-S-D (Chính-Hạnh-Hằng) | ||
5 | Văn (Mai) | Địa (Tuấn) | C.Nghệ (Cường) | Văn (Khánh) | TC.Sinh (Ngọc) | Hóa (Thắng) | Sinh (Chi) | Toán (Phi) | ||
C | ||||||||||
1 | BDHSG TỈNH (4 tiết) T: Nhân, L: Tuyên, H: Hiền, Si: Ngọc, Ti: Khánh V: Lan, S: Hạnh, D: Tùng, A: Quốc, GDCD: Châu |
|||||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
5 | N3 | N3 | N3 | N3 | N3 | N3 | ||||
6 | N3 | N3 | N3 | N3 | N3 | N3 | ||||
4 | S | 1 | Toán (Nhân) | Sinh (Hành) | Anh (Quốc) | Toán (Nghĩa) | Hóa (Thắng) | Văn (Sương) | Anh (Dung) | Văn (Chính) |
2 | Toán (Nhân) | Sinh (Hành) | Anh (Quốc) | Sử (Y.Anh) | Hóa (Thắng) | Văn (Sương) | Anh (Dung) | Văn (Chính) | ||
3 | Sinh (Hành) | Văn (Mai) | Tin (Suyền) | Anh (Dung) | Toán (Nghĩa) | Tin (Nhị) | Lý (Oanh) | Hóa (Thắng) | ||
4 | Sinh (Hành) | Hóa (Linh) | Toán (Nghĩa) | Anh (Dung) | Văn (Khánh) | Tin (Nhị) | Hóa (Thắng) | Lý (Oanh) | ||
5 | Hóa (Thủy) | Hóa (Linh) | Toán (Nghĩa) | Sinh (Hành) | Văn (Khánh) | Anh (Linh) | Địa (Hằng) | Tin (Nhị) | ||
C | ||||||||||
1 | ||||||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
5 | TD (Vân) | TD (Vân) | TD (Vân) | TD (Chính) | TD (Chính) | TD (Chính) | TD (Trúc) | TD (Trúc) | ||
6 | TD (Vân) | TD (Vân) | TD (Vân) | TD (Chính) | TD (Chính) | TD (Chính) | TD (Trúc) | TD (Trúc) | ||
5 | S | 1 | Toán (Nhân) | Anh (Quốc) | Lý (Tuyên) | TC.Hóa (Hiền) | Lý (Diễm) | Sử (Hạnh) | Văn (Mai) | Anh (Liên) |
2 | Toán (Nhân) | Toán (Ngân) | TC.Lý (Tuyên) | Hóa (Hiền) | Lý (Diễm) | Sử (Hạnh) | Văn (Mai) | Anh (Liên) | ||
3 | TC.Toán (Nhân) | Toán (Ngân) | Sử (Hạnh) | Hóa (Hiền) | Tin (Suyền) | Anh (Linh) | Anh (Thường) | Lý (Oanh) | ||
4 | Anh (Dung) | Lý (Oanh) | Hóa (Mai) | Toán (Nghĩa) | Văn (Khánh) | Anh (Linh) | Anh (Thường) | Toán (Phi) | ||
5 | Anh (Dung) | Ch. Tin (Khánh) | Hóa (Mai) | Tin (Nhị) | Văn (Khánh) | TC.Anh (Thường) | Lý (Oanh) | Toán (Phi) | ||
C | ||||||||||
1 | ||||||||||
2 | ||||||||||
3 | Tin (Nhị) | Toán (Trí) | Sử (Hạnh) | |||||||
4 | Toán (Trí) | |||||||||
5 | Pháp | Pháp | Pháp | Pháp | ||||||
6 | Pháp | Pháp | Pháp | Pháp | ||||||
6 | S | 1 | Sử (Y.Anh) | Văn (Mai) | Lý (Tuyên) | Toán (Nghĩa) | GDCD (Châu) | Văn (Sương) | Toán (Trí) | Anh (Liên) |
2 | C.Nghệ (Cường) | Văn (Mai) | Lý (Tuyên) | Văn (Khánh) | Toán (Nghĩa) | Văn (Sương) | Toán (Trí) | Anh (Liên) | ||
3 | Văn (Mai) | Toán (Ngân) | Văn (Khánh) | Lý (Giang) | Sinh (Ngọc) | Anh (Linh) | Anh (Thường) | Toán (Phi) | ||
4 | Văn (Mai) | Toán (Ngân) | Văn (Khánh) | Lý (Giang) | Sinh (Ngọc) | Anh (Linh) | Anh (Thường) | GDCD (Châu) | ||
5 | SHL (Tr.Mai) | SHL (Cường) | SHL (M.Khánh) | SHL (L.Hiền) | SHL (Ngọc) | SHL (N.Linh) | SHL (Hạnh) | SHL (Châu) | ||
C | ||||||||||
1 | BDHSG TỈNH (4 tiết) T: Giàu, L: Hồng, H: Thủy, Si: Thy, Ti: Khánh V: Sương, S: Hạnh, D: Hằng, A: Linh, GDCD: Châu |
|||||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
5 | GDQP (Sơn) | GDQP (Mến) | GDQP (Mến) | GDQP (Sơn) | ||||||
6 | GDQP (Sơn) | GDQP (Sơn) | GDQP (Mến) | GDQP (Mến) | ||||||
7 | S | 1 | Anh (Dung) | Anh (Quốc) | Sinh (Hành) | Tin (Suyền) | Hóa (Thắng) | Toán (Trí) | Sinh (Chi) | |
2 | Tin (Suyền) | Anh (Quốc) | Lý (Tuyên) | Tin (Nhị) | Anh (Dung) | Toán (Trí) | Hóa (Thắng) | Sinh (Chi) | ||
3 | Toán (Nhân) | Tin (Nhị) | Lý (Tuyên) | Hóa (Hiền) | Anh (Dung) | Toán (Trí) | Tin (Suyền) | Hóa (Thắng) | ||
4 | Toán (Nhân) | Toán (Ngân) | Anh (Quốc) | Hóa (Hiền) | Anh (Linh) | Tin (Suyền) | Địa (Hằng) | |||
5 | Toán (Nhân) | Toán (Ngân) | Tin (Suyền) | Hóa (Hiền) | Anh (Linh) | Sinh (Chi) | Tin (Nhị) | |||
C | ||||||||||
1 | ||||||||||
2 | ||||||||||
3 | Địa (Hằng) | Sử (Hạnh) | Văn (Chính) | |||||||
4 | Anh (Dung) | Địa (Hằng) | Sử (Hạnh) | Văn (Chính) | ||||||
5 | Hoa | Hoa | Hoa | Hoa | Hoa | Hoa | ||||
6 | Hoa | Hoa | Hoa | Hoa | Hoa | Hoa | ||||
CN | S | 1 | ||||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 | ||||||||||
GVCN | Tr.Mai | Cường | M.Khánh | L.Hiền | Ngọc | N.Linh | Hạnh | Châu | ||
PHÒNG | B.9 | B.10 | B.11 | B.12 | B.13 | D.8 | D.9 | B.14 |